Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt (Biểu ghi số 5240)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00725nam a2200217 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 624.03
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T550đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đoàn Đinh Kiến
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục
Nhan đề song song English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt
Thông tin trách nhiệm Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Khoa học Kỷ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 434 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật xây dựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kiến trúc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giải nghĩa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thuật ngữ khoa học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ điển
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_030000000000000_T550Đ
-- 624_030000000000000_T550Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_030000000000000_T550Đ
-- 624_030000000000000_T550Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-21 86800 624.03 T550đ 3110.c1 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-21 86800 624.03 T550đ 3110.C2 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo