000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00664nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 530.03 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T550đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Đình Cự |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | English- Vietnamese and Vietnammese- English dictionary of physics and high technology |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đình Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... |
Phần còn lại của nhan đề | Khoảng 12.000 từ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học kỷ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 586 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công nghệ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Từ điển |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
-- | 530_030000000000000_T550Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-21 | 120000 | 530.03 T550đ | 3112.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-21 | 120000 | 530.03 T550đ | 3112.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-21 | 120000 | 530.03 T550đ | 3112.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-21 | 120000 | 530.03 T550đ | 3112.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-21 | 120000 | 530.03 T550đ | 3112.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-21 | 120000 | 530.03 T550đ | 3112.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-21 | 120000 | 530.03 T550đ | 3112.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-21 | 120000 | 530.03 T550đ | 3112.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-21 | 120000 | 530.03 T550đ | 3112.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-21 | 120000 | 530.03 T550đ | 3112.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo |