000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00902nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.89 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L302s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Anh Dũng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử và địa lý 4 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 8 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 160 tr. |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu lịch sử Việt Nam qua từng giai đoạn, từ buổi đầu dựng nước 700 TCN đến đầu thời Nguyễn (1802-1858). Đề cập đến những vấn đề địa lí Việt Nam ở từng vùng cụ thể: miền núi và trung du, miền đồng bằng và vùng biển. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử và địa lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 4 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo khoa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_890000000000000_L302S |
-- | 372_890000000000000_L302S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c2 | 2016-10-21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c3 | 2017-12-01 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-01 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c4 | 2016-10-11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 9 | 2016-10-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c5 | 2016-12-20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 15 | 2016-11-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c6 | 2018-04-02 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 7 | 2018-03-19 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c7 | 2017-09-21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 11 | 2017-09-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c8 | 2018-04-03 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 7 | 2018-03-05 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c9 | 2016-11-28 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2016-11-14 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c10 | 2018-01-30 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2018-01-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c11 | 2018-01-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 6 | 2018-01-12 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c12 | 2017-01-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-09 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c13 | 2017-02-23 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 8 | 2017-02-16 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c14 | 2016-11-03 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 5 | 2016-11-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c15 | 2018-01-15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2018-01-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c16 | 2016-12-07 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2016-12-02 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c17 | 2016-11-02 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 8 | 2016-10-21 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c18 | 2018-03-20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2018-03-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c19 | 2018-04-02 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2018-03-05 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11600 | 372.89 L302S | 12.c20 | 2017-11-29 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2017-11-17 |