Lịch sử và địa lý 4 (Biểu ghi số 522)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00902nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.89
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L302s
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Anh Dũng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lịch sử và địa lý 4
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 8
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 160 tr.
Khổ 24 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nghiên cứu lịch sử Việt Nam qua từng giai đoạn, từ buổi đầu dựng nước 700 TCN đến đầu thời Nguyễn (1802-1858). Đề cập đến những vấn đề địa lí Việt Nam ở từng vùng cụ thể: miền núi và trung du, miền đồng bằng và vùng biển.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử và địa lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lớp 4
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sách giáo khoa
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c2 2016-10-21 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2016-09-19  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c3 2017-12-01 2014-11-18 Sách tham khảo 2 2017-12-01 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c4 2016-10-11 2014-11-18 Sách tham khảo 9 2016-10-05  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c5 2016-12-20 2014-11-18 Sách tham khảo 15 2016-11-21  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c6 2018-04-02 2014-11-18 Sách tham khảo 7 2018-03-19 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c7 2017-09-21 2014-11-18 Sách tham khảo 11 2017-09-08  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c8 2018-04-03 2014-11-18 Sách tham khảo 7 2018-03-05 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c9 2016-11-28 2014-11-18 Sách tham khảo 3 2016-11-14 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c10 2018-01-30 2014-11-18 Sách tham khảo 2 2018-01-15  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c11 2018-01-26 2014-11-18 Sách tham khảo 6 2018-01-12 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c12 2017-01-18 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2017-01-09  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c13 2017-02-23 2014-11-18 Sách tham khảo 8 2017-02-16 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c14 2016-11-03 2014-11-18 Sách tham khảo 5 2016-11-01  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c15 2018-01-15 2014-11-18 Sách tham khảo 2 2018-01-10  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c16 2016-12-07 2014-11-18 Sách tham khảo 4 2016-12-02 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c17 2016-11-02 2014-11-18 Sách tham khảo 8 2016-10-21 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c18 2018-03-20 2014-11-18 Sách tham khảo 4 2018-03-06  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c19 2018-04-02 2014-11-18 Sách tham khảo 3 2018-03-05 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 11600 372.89 L302S 12.c20 2017-11-29 2014-11-18 Sách tham khảo 3 2017-11-17