Lịch sử và địa lý 5 (Biểu ghi số 521)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00813nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.89
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L302s
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Anh Dũng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lịch sử và địa lý 5
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Anh Dũng (Chủ biên), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu,..
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 133 tr.
Khổ 24 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nghiên cứu lich sử Việt Nam qua các thời kỳ, từ thời kỳ chống thực dân Pháp 1858 đến thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội trong cả nước 1975 đến nay. Đề cập đến các vấn đề về địa lý của Việt Nam và thế giới.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử và địa lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lớp 5
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sách giáo khoa
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_890000000000000_L302S
-- 372_890000000000000_L302S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c2 2018-05-21 2014-11-18 Sách tham khảo 6 1 2018-05-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c3 2016-11-09 2014-11-18 Sách tham khảo 6   2016-11-01
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c4 2016-11-04 2014-11-18 Sách tham khảo 1   2016-10-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c5 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c7 2015-09-04 2014-11-18 Sách tham khảo 2 1 2015-08-21
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c8 2015-11-30 2014-11-18 Sách tham khảo 1   2015-11-23
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c9 2016-11-11 2014-11-18 Sách tham khảo 1   2016-11-01
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c10 2016-01-26 2014-11-18 Sách tham khảo 2 1 2016-01-26
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c11 2017-01-13 2014-11-18 Sách tham khảo 7   2017-01-10
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c12 2017-02-14 2014-11-18 Sách tham khảo 5   2017-02-06
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c13 2017-11-30 2014-11-18 Sách tham khảo 2   2017-11-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c14 2018-05-21 2014-11-18 Sách tham khảo 9 2 2018-05-04
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c15 2016-11-11 2014-11-18 Sách tham khảo 1   2016-11-01
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c16 2015-12-02 2014-11-18 Sách tham khảo 1   2015-11-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c17 2017-11-29 2014-11-18 Sách tham khảo 12 2 2017-11-24
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 10000 372.89 L302S 13.c18 2017-11-24 2014-11-18 Sách tham khảo 2   2017-11-23