000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00522nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.86071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Hồng Phương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Hồng Phương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 226 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục thể chất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
-- | 372_860710000000000_Đ115H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C2 | 2015-09-03 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C7 | 2016-09-08 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2016-08-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C9 | 2016-09-15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C10 | 2016-03-11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C11 | 2016-04-29 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2016-04-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C12 | 2015-09-03 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C14 | 2016-04-25 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2016-04-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C16 | 2018-04-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2018-04-03 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C17 | 2018-03-27 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-03-02 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 30000 | 372.86071 Đ115H | 2175.C18 | 2015-05-11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-11 |