000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00889nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 604.2071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR 120 H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Hữu Quế |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vẽ kỹ thuật |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Trần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Kim Thành |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 344tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về trình bày bản vẽ kỹ thuật; Vẽ hình học; Hình chiếu vuông góc; Hình chiếu trục đo; Hình cắt và mặt cắt; Đề cập đến vẽ quy ước ren và các mối ghép; Vẽ quy ước bánh răng và lò xo; Dung sai và nhám bề mặt; Bản vẽ chi tiết; bản vẽ lắp; Bản vẽ xây dựng; Vẽ kỹ thuật trợ giúp bằng máy tính điện tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vẽ kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
-- | 604_207100000000000_TR_120_H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c1 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c2 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-18 | 2015-11-12 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c3 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c4 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | 2015-12-10 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c5 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c6 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c7 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c8 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c9 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c10 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c11 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c12 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c13 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c14 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-20 | 2015-11-12 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c15 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c16 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c17 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c18 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c19 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c20 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c21 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c22 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c23 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c24 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c25 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c26 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-31 | 2015-11-24 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c27 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c28 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c29 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c30 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c31 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c32 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c33 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c34 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-18 | 2015-11-11 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c35 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c36 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c37 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-18 | 2015-08-21 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c38 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c39 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c40 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c41 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c42 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c43 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c44 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c45 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c46 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c47 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c48 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c49 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c50 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c51 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-23 | 2015-11-06 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c52 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-12 | 35000 | 604.2071 TR 120 H | 1986.c53 | 2014-11-12 | Sách tham khảo SL>=30 |