000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00756nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 786.7071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Xuân Tứ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình đệm đàn bằng phím điện tử |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho các trường đẳng Sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Tứ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 192 tr. |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Rèn luyện kỹ năng về đệm đàn và học tập các thủ pháp đệm cho ca khúc. Nghiên cứu các kiến thức về ohoois hòa thanh và kỹ năng đệm đàn. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Âm nhạc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhạc cụ điện tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
-- | 786_707100000000000_NG527X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c35 | 2016-05-09 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-09 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 786.7071 NG527X | 1407.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 |