Giáo trình sinh học đất (Biểu ghi số 518)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00929nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 579.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Xuân Đường
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình sinh học đất
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Xuân Đường
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 177tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến sinh học đất và các nhóm sinh vật chính thường gặp trong đất; men trong đất. Trình bày tác dụng của vi sinh vật trong việc chuyển hóa các hợp chất hữu cơ không chứa nito; hợp chất hữu cơ có nito và sự chuyển hóa nito; quá trình chuyển hóa photpho, lưu huỳnh, kali, mangan, sắt của vi sinh vật trong đất. Nghiên cứu môi trường quan hệ giữa vi sinh vật và thực vật; các chế phẩm sinh học.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vi sinh vật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đất
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
-- 579_071000000000000_NG_527_X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C2 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C3 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C5 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C7 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C8 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C9 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C10 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C11 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C12 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C13 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 19300 579.071 NG 527 X 1885.C14 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo