000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00929nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 579.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Xuân Đường |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình sinh học đất |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Đường |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 177tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến sinh học đất và các nhóm sinh vật chính thường gặp trong đất; men trong đất. Trình bày tác dụng của vi sinh vật trong việc chuyển hóa các hợp chất hữu cơ không chứa nito; hợp chất hữu cơ có nito và sự chuyển hóa nito; quá trình chuyển hóa photpho, lưu huỳnh, kali, mangan, sắt của vi sinh vật trong đất. Nghiên cứu môi trường quan hệ giữa vi sinh vật và thực vật; các chế phẩm sinh học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vi sinh vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
-- | 579_071000000000000_NG_527_X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 19300 | 579.071 NG 527 X | 1885.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo |