000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00756nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 781.2 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG450TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Thị Nam |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hát |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Thị Nam |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 185 tr. |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu kỹ thuật thể hiện sắc thái cường độ, nhịp độ; bài tập luyện thanh phát triển hơi thở; một số vấn đề về hát tập thể; bài tập luyện thanh với các mẫu âm đã học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Âm nhạc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hát |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
-- | 781_200000000000000_NG450TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c8 | 2015-09-16 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c9 | 2015-05-05 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-09 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c20 | 2015-04-20 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-09 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c21 | 2015-09-15 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-09 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c24 | 2015-01-21 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-15 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-03-06 | 28000 | 781.2 NG450TH | 1411.c49 | 0000-00-00 | 2015-03-06 | Sách tham khảo SL>=30 |