000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00877nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 781.2 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Hoa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hòa âm ứng dụng |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình Cao đẳng Sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Hoa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 134 tr. |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tìm hiểu hòa âm trong tác phẩm âm nhạc. Nghiên cứu về hợp âm sáu, hợp âm sáu bốn của hợp âm ba chính, các hợp âm ba phụ và điệu trưởng hòa âm, các hợp âm bảy chính trong điệu thức trưởng và thứ. Trình bày về phối hòa âm cho giai điệu theo phong cách chủ điệu. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Âm nhạc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hòa âm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_200000000000000_H407H |
-- | 781_200000000000000_H407H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 781.2 H407H | 1412.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 |