000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00739nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 781.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Tú Hương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lý thuyết âm nhạc cơ bản |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình Cao đẳng Sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Tú Hương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 143 tr. |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về cao độ, trường độ của âm thanh; quãng, điệu thức - giọng. Trình bày về quan hệ họ hàng giữa các giọng. Giới thiệu về hợp âm, nối tiếp hợp âm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Âm nhạc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lí thuyết |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
-- | 781_071000000000000_PH104T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c3 | 2017-12-18 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-11-29 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c25 | 2016-01-14 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-06 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c39 | 0000-00-00 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c40 | 0000-00-00 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.c41 | 0000-00-00 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-11-28 | 15000 | 781.071 PH104T | 1416.C42 | 0000-00-00 | 2016-11-28 | Sách tham khảo SL>=30 |