000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00742nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 780.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250A |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Anh Tuấn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình dàn dựng chương trình âm nhạc tổng hợp |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Lê Anh Tuấn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 156 tr. |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày hình thức, bài hát và những cách hát tập thể. Nghiên cứu về tổ chức các hoạt động âm nhạc, kỹ thuật dàn dựng chương trình biểu diễn âm nhạc. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Âm nhạc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_L250A |
-- | 780_710000000000000_L250A |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c18 | 2015-12-28 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-31 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c21 | 2017-01-20 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-01-05 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c31 | 2015-11-13 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c41 | 2016-12-02 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-07 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c42 | 2017-06-22 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-06-15 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c43 | 2016-11-28 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-09-07 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 20000 | 780.71 L250A | 1422.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 |