|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c2 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c3 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c4 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c5 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c6 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c7 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c8 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c9 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c10 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c11 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c12 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c13 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c14 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c15 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c16 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c17 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c18 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c19 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c20 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c21 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c22 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c23 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c24 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c25 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c26 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c27 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c28 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c29 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c30 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c31 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c32 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c33 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c34 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c35 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c36 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c37 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c38 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c39 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c40 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c41 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c42 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c43 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c44 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c45 |
0000-00-00 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2014-12-21 |
792.8 TR120M |
1423.c46 |
2016-05-24 |
2014-12-21 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-03-09 |
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-01-08 |
792.8 TR120M |
1423.c47 |
2018-05-07 |
2016-01-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-02-07 |
2 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2016-01-08 |
792.8 TR120M |
1423.c48 |
0000-00-00 |
2016-01-08 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|