000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00922nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 780.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Minh Phước |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy âm nhạc ở trường Cao đẳng Sư phạm |
Phần còn lại của nhan đề | Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng Sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Lê Minh Phước |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 218 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về âm nhạc và công nghệ thông tin, kỹ thuật chép nhạc - phần mềm encore, kỹ thuật thu âm- phần mềm Sonar Cakewalk. Nghiên cứu về biên tập âm thanh...Trình bày về công cụ trình chiếu phần mềm Microsoft power point 2003, soạn giảng điện tử môn âm nhạc. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Âm nhạc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công nghệ thông tin |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giảng dạy |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giảng viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_700000000000000_L250M |
-- | 780_700000000000000_L250M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 25000 | 780.7 L250M | 1424.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo |