000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00782nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 780.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Long |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp dạy học âm nhạc |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dành cho các trường CĐSP đào tạo giáo viên THCS |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Long, Hoàng Lân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 178 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày một số vấn đề chung về phương pháp dạy học âm nhạc. Giới thiệu phương pháp dạy các hoạt động âm nhạc, thực hành xây dựng giáo án tiết học âm nhạc. Nghiên cứu phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc ngoại khóa. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Âm nhạc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
-- | 780_710000000000000_H407L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c22 | 2016-03-01 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-04 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c34 | 2015-09-21 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-21 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 18000 | 780.71 H407L | 1425.c35 | 2015-10-28 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-25 |