000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00685nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 781.45 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ406PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đoàn Phi |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình chỉ huy dàn dựng hợp xướng |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho các trường CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Phi |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 128 tr. |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày một số vấn đề về chỉ huy và dàn dựng hợp xướng. Nghiên cứu về ứng dụng thể hiện tác phẩm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Âm nhạc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật âm nhạc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
-- | 781_450000000000000_Đ406PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 15000 | 781.45 Đ406PH | 1426.c49 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 |