000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00758nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.35 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T550nh |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Phương Nga |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tự nhiên và xã hội 3 |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 133 tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về con người và sức khỏe, vệ sinh và bảo vệ thân thể. Đề cập đến môi trường tự nhiên và môi trường xã hội quanh trẻ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tự nhiên và xã hội |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 3 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo khoa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
-- | 372_350000000000000_T550NH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 2 | 372.35 T550NH | 15.c1 | 2017-05-19 | 2017-05-19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 8 | 372.35 T550NH | 15.c2 | 2024-09-26 | 2024-08-28 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 7 | 372.35 T550NH | 15.c3 | 2018-03-09 | 2018-02-27 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 11 | 372.35 T550NH | 15.c4 | 2018-05-21 | 2018-05-21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 6 | 372.35 T550NH | 15.c5 | 2018-03-20 | 2018-03-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 15 | 372.35 T550NH | 15.c6 | 2018-03-07 | 2018-03-01 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 17 | 372.35 T550NH | 15.c7 | 2018-03-14 | 2018-03-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 8 | 372.35 T550NH | 15.c8 | 2018-03-27 | 2018-03-13 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 14 | 372.35 T550NH | 15.c9 | 2018-03-14 | 2018-03-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 5 | 372.35 T550NH | 15.c10 | 2018-04-04 | 2018-03-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 16 | 372.35 T550NH | 15.c11 | 2018-05-21 | 2018-05-21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 2 | 372.35 T550NH | 15.c12 | 2017-01-18 | 2017-01-11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 15 | 372.35 T550NH | 15.c13 | 2024-03-25 | 2018-08-21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 13 | 372.35 T550NH | 15.c14 | 2018-08-31 | 2018-08-22 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 11 | 372.35 T550NH | 15.c15 | 2018-03-14 | 2018-03-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 8 | 372.35 T550NH | 15.c16 | 2018-03-15 | 2018-03-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 10 | 372.35 T550NH | 15.c17 | 2018-04-02 | 2018-03-19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 9 | 372.35 T550NH | 15.c18 | 2018-03-09 | 2018-02-27 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 8 | 372.35 T550NH | 15.c19 | 2018-03-14 | 2018-03-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 9900 | 12 | 372.35 T550NH | 15.c20 | 2018-05-22 | 2018-05-21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 |