000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00946nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 630.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đức Thành |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình phương pháp dạy học Công nghệ trường THCS: Phần Kỹ thuật nông nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Thành chủ biên, Hoàng Thị Kim Huyền |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 340 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày phương pháp dạy các học phần: trồng trọt, lâm nghiệp, chăn nuôi, thủy sản trong chương trình công nghệ 7 trường THCS. Nghiên cứu phương pháp dạy học phần trồng cây ăn quả trong chương trình công nghệ 9 trường THCS. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
-- | 630_710000000000000_NG527Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 35000 | 630.71 NG527Đ | 1428.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 |