000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00526nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 391.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thị Cẩm Vân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Y phục phụ nữ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Cẩm Vân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 259 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về áo, quần và váy phụ nữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trang phục phụ nữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
-- | 391_007100000000000_NG527TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c2 | 2016-08-16 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-21 | 35000 | 391.0071 NG527TH | 1432.c49 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 |