000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00748nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 641.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L561TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lương Thị Kim Tuyến |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lý thuyết dinh dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Lương Thị Kim Tuyến |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 160 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về dinh dưỡng và sức khỏe; nhu cầu về năng lượng, về các chất dinh dưỡng. Nghiên cứu nguyên tắc xây dựng khẩu phần, vệ sinh an toàn thực phẩm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực phẩm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dinh dưỡng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lí thuyết |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
-- | 641_300000000000000_L561TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c34 | 2018-05-30 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c49 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c50 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c51 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c52 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-28 | 20000 | 641.3 L561TH | 1434.c53 | 0000-00-00 | 2015-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 |