000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00849nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.35 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B510PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Phương Nga |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Khoa học 4 |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lương Việt Thái |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 8 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 141 tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quát về con người và sức khỏe, vai trò của chất dinh dưỡng có trong thức ăn, cách chăm sóc sức khỏe. Nghiên cứu về vật chất và năng lượng từ nước, không khí cho đến gió, âm thanh, ánh sáng, bóng tối, các nguồn nhiệt, vật dẫn nhiệt và vật cách điện. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khoa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 4 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo khoa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 10500 | 372.35 B510PH | 16.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 10500 | 372.35 B510PH | 16.c2 | 2018-03-15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 6 | 1 | 2018-03-06 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 10500 | 372.35 B510PH | 16.c3 | 2024-06-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2018-03-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 10500 | 372.35 B510PH | 16.c4 | 2018-05-21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 9 | 2 | 2018-05-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 10500 | 372.35 B510PH | 16.c5 | 2018-04-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 11 | 2018-04-02 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 10500 | 372.35 B510PH | 16.c6 | 2018-05-11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 14 | 1 | 2018-03-23 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 10500 | 372.35 B510PH | 16.c7 | 2024-03-25 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 6 | 1 | 2018-08-21 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 10500 | 372.35 B510PH | 16.c8 | 2024-06-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 7 | 1 | 2024-06-06 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 10500 | 372.35 B510PH | 16.c9 | 2018-04-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 10 | 1 | 2018-04-02 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 10500 | 372.35 B510PH | 16.c10 | 2024-09-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 9 | 1 | 2024-08-28 |