000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00811nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Văn Hương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Một số phương pháp dạy học môn Toán theo hướng phát huy tính tích cực học tập của học sinh THCS |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Văn Hương, Nguyễn Chí Thanh |
Phần còn lại của nhan đề | Sách trợ giúp giảng viên CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 244 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD-ĐT. Dự án ĐT GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Lý luận chung về phương pháp dạy học môn toán THCS. Phương pháp dạy học phân môn số học, đại số, hình học và toán thống kê. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo viên. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
-- | 510_710000000000000_Đ115V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c2 | 2017-12-25 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-12-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c3 | 2017-12-20 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c4 | 2017-05-09 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c5 | 2017-04-27 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 4 | 3 | 2017-04-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c6 | 2024-03-25 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 5 | 2 | 2018-08-24 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c7 | 2017-12-25 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 3 | 2017-12-20 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c8 | 2016-12-19 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 5 | 2016-12-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c9 | 2024-05-13 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 2 | 2024-05-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c10 | 2015-06-02 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 2 | 2015-05-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c11 | 2017-12-20 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c12 | 2024-05-13 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2024-05-10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c13 | 2024-05-13 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2024-05-10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c14 | 2016-05-13 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-04-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-11 | 30000 | 510.71 Đ115V | 1447.c15 | 2017-12-14 | 2016-10-11 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-14 |