000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00614nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
372.86 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
T100Th |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Tạ Thúy Lan |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non |
Phần còn lại của nhan đề |
Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non |
Thông tin trách nhiệm |
Tạ Thúy Lan, Trần Thị Loan |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 1 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
311 tr. |
Khổ |
24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
vv |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo dục |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Phát triển |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thể chất |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lứa tuổi |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_370710000000000_T100TH |
-- |
372_370710000000000_T100TH |