000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00716nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 620.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Khôi |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình phương tiện dạy học kỹ thuật công nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Khôi chủ biên, Lê Huy Hoàng |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 105 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đại cương về phương tiện dạy học, giới thiệu về hệ thống phương tiện dạy học kĩ thuật, nghiên cứu về ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học công nghệ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương tiện giảng dạy |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
-- | 620_007100000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-21 | 15000 | 620.0071 NG527V | 1449.c49 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 |