Giáo trình cờ vua (Biểu ghi số 5113)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00861nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 794.1071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đàm Quốc Chính
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình cờ vua
Thông tin trách nhiệm Đàm Quốc Chính chủ biên, Nguyễn Hồng Dương, Ngô Thanh Hưng, Nguyễn Mạnh Tuân
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình Cao đẳng Sư phạm
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 300 tr.
Khổ 24 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giáo trình cung cấp những tri thức cơ bản cũng như những lý luận và phương pháp giảng dạy, phương pháp tính toán, phương pháp tổ chức thi đấu, trọng tài trong môn cờ vua.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thể thao
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trò chơi trí tuệ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cờ vua
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 794_107100000000000_GI108TR
-- 794_107100000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c1 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c2 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c3 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c4 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c5 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c6 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c7 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c8 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c9 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c10 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c11 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c12 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c13 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c14 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c15 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c16 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c17 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c18 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c19 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c20 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c21 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c22 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c23 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c24 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c25 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c26 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c27 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c28 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c29 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c30 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c31 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c32 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c33 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c34 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c35 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c36 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c37 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c38 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c39 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c40 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c41 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c42 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c43 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c44 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c45 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c46 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c47 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c48 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-04-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c49 0000-00-00 2015-04-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-04-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c50 0000-00-00 2015-04-21 Sách tham khảo SL>=30
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-04-21 30000 794.1071 Gi108tr 1455.c51 0000-00-00 2015-04-21 Sách tham khảo SL>=30