000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00906nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.44071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Đức Thu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lí luận và phương pháp thể dục thể thao |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đức Thu, Trương Anh Tuấn |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 224 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCSD. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về lý luận và phương pháp thể dục thể thao; Đường lối, quan điểm thể dục thể thao của Đảng và Nhà nước ta. Nghiên cứu các phương tiện giáo dục thể chất và huấn luyện thể thao; Các phương pháp, nguyên tắc giáo dục thể chất... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lý luận |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
-- | 796_440710000000000_V500Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c10 | 2015-01-30 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-23 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c25 | 2015-05-29 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-22 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c30 | 2017-12-29 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-19 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c31 | 2024-09-09 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-09-09 | 2024-12-09 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c34 | 2017-12-29 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-19 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c35 | 2016-10-07 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-29 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c40 | 2017-12-22 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-11-29 | 1 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c49 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 30000 | 796.44071 V500Đ | 1461.c50 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 |