000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00812nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.44 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Thị Thanh Bình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh lí học thể dục thể thao |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thị Thanh Bình chủ biên, Đồng Khắc Hưng, Phạm Thị Thiệu |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 334 tr. |
Khổ | 24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu sinh lý học cơ thể người: Hệ thần kinh, tuần hoàn, hô hấp, tiêu hóa, bài tiết, trao đổi chất và năng lượng, sinh lý nội tiết. Giới thiệu sinh lý học thể dục thể thao. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh lý học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
-- | 796_440000000000000_V500TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c11 | 2017-05-15 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-28 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c18 | 2017-05-25 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-02-27 | 1 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c20 | 2017-05-10 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-02-13 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c25 | 2024-08-19 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-08-19 | 1 | 2025-01-20 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c39 | 2017-05-18 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-23 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c46 | 2017-07-07 | 2014-12-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-26 | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-03-12 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c47 | 0000-00-00 | 2015-03-12 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c48 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 33000 | 796.44 V500TH | 1462.c49 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo SL>=30 |