Giáo trình điền kinh (Biểu ghi số 5104)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00684nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 796.42
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Kim Minh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình điền kinh
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Kim Minh chủ biên, Nguyễn Trọng Hải, Trần Đồng Lâm, Đặng Ngọc Quang
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 336 tr.
Khổ 24 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ GD-ĐT. Dự án đào tạo GV THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nghiên cứu lịch sử phát triển và nguyên lý kỹ thuật điền kinh, kỹ thuật và phương pháp giảng.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thể dục thể thao
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Điền kinh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_420000000000000_GI108TR
-- 796_420000000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c1 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c2 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c3 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c4 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c5 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c6 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c7 2015-06-18 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-05
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c8 2015-03-10 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c9 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c10 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c11 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c12 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c13 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c14 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c15 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c16 2017-05-15 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-03-28
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c17 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c18 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c19 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c20 2015-03-09 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-01-19
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c21 2015-06-10 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-04-21
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c22 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c23 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c24 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c25 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c26 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c27 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c28 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c29 2015-06-09 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-04-21
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c30 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c31 2017-05-18 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-03-28
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c32 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c33 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c34 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c35 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c36 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c37 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c38 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c39 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c40 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c41 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c42 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c43 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c44 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c45 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-21 34000 796.42 Gi108tr 1464.c46 0000-00-00 2014-12-21 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-09-27 34000 796.42 Gi108tr 1464.c47 0000-00-00 2016-09-27 Sách tham khảo SL>=30    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-09-27 34000 796.42 Gi108tr 1464.c48 0000-00-00 2016-09-27 Sách tham khảo SL>=30