000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00900nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.35 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B510PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Phương Nga |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Khoa học 5 |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Phương Nga (Chủ biên), Lương Việt Thái |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 149 tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sơ lược về con người và sức khỏe, cách phòng tránh một số bệnh Nghiên cứu về vật chất và năng lượng, từ việc phân tích đặc điểm và công dụng của một số vật liệu thường dùng, đến sự biến đổi của chất và sử dụng năng lượng. Đề cập đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khoa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 5 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo khoa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
-- | 372_350000000000000_B510PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c2 | 2017-12-25 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 5 | 2017-12-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c3 | 2017-01-20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-16 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c4 | 2018-04-04 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2018-03-06 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c5 | 2018-03-15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 6 | 2018-03-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c6 | 2017-05-10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2017-05-09 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c7 | 2018-04-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 11 | 2018-04-02 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c8 | 2018-03-14 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 11 | 2018-03-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c9 | 2017-11-29 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2017-11-23 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c10 | 2018-05-21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 5 | 2018-05-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c11 | 2017-01-17 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c12 | 2018-03-20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 7 | 2018-03-06 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c13 | 2018-03-15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-03-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c14 | 2018-04-02 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 5 | 2018-03-20 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c15 | 2017-01-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-09 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c17 | 2018-03-20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2018-03-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c18 | 2018-04-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 9 | 2018-04-02 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c19 | 2024-06-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2018-03-19 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 11000 | 372.35 B510PH | 17.c20 | 2018-03-07 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2018-03-01 |