000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00713nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
604.2071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
H 450 S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Hồ Sĩ Cửu |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Vẽ Kỹ thuật |
Thông tin trách nhiệm |
Võ Sĩ Cửu chủ biên, Phạm Thị Hạnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giao thông vận tải |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
263tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày những kiến thức cơ bản về vẽ Kỹ thuật: Vật liệu và dụng cụ vẽ; những tiêu chuẩn cơ bản về trình bày bản vẽ kỷ thuật; Vẽ hình học; hình chiếu thẳng góc; Hình chiếu trục đo. Đề cập đến vẽ cơ khí và vẽ công trình |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vẽ kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |
-- |
604_207100000000000_H_450_S |