000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00420nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.922332 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Trọng Phụng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Trọng Phụng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hội nhà văn |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 279 tr. |
Khổ | 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học cận đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiểu thuyết |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922332000000000_V500TR |
-- | 895_922332000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922332000000000_V500TR |
-- | 895_922332000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922332000000000_V500TR |
-- | 895_922332000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922332000000000_V500TR |
-- | 895_922332000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922332000000000_V500TR |
-- | 895_922332000000000_V500TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922332000000000_V500TR |
-- | 895_922332000000000_V500TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 40000 | 895.922332 V500TR | 803.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 40000 | 895.922332 V500TR | 803.c2 | 2017-04-13 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-03-23 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 40000 | 895.922332 V500TR | 803.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 40000 | 895.922332 V500TR | 803.c4 | 2017-11-06 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 1 | 2017-10-25 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 40000 | 895.922332 V500TR | 803.c5 | 2016-09-07 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 2 | 2016-08-25 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-21 | 40000 | 895.922332 V500TR | 803.c6 | 2016-10-19 | 2014-12-21 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-10-04 |