000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00588nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.64 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L100TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lã Thị Bắc Lý |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình phương pháp cho tre mầm non làm quen với tác phẩm văn học |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non |
Thông tin trách nhiệm | Lã Thị Bắc Lý, Lê Thị Ánh Tuyết |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 119 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
-- | 372_640000000000000_L100TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C2 | 2018-05-10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2018-05-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C3 | 2018-05-14 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 8 | 2018-05-07 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C4 | 2018-07-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2018-06-05 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C5 | 2017-12-08 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 7 | 2017-12-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C6 | 2018-05-15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2018-05-07 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C7 | 2018-09-07 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2018-08-27 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C8 | 2018-08-17 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 5 | 2018-05-14 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C9 | 2018-05-14 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 5 | 2018-05-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C10 | 2024-04-19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 8 | 2018-08-02 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C11 | 2018-05-11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 8 | 2018-05-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C12 | 2018-05-08 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 10 | 2018-05-03 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C13 | 2018-06-07 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2018-05-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C14 | 2018-05-08 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2018-05-07 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C15 | 2018-05-31 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 11 | 2018-05-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-18 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.c16 | 2018-05-15 | 2015-11-18 | Sách tham khảo | 4 | 2018-05-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C17 | 2018-05-08 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | 5 | 2018-05-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-30 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.C18 | 2018-05-14 | 2015-11-30 | Sách tham khảo | 6 | 2018-05-07 | ||||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-12-27 | 16000 | 372.64 L100TH | 2178.c19 | 2018-05-08 | 2016-12-27 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-03 |