Cơ học đất (Biểu ghi số 5085)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00718nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 624.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T100Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tạ Đức Thịnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cơ học đất
Thông tin trách nhiệm Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Xây dựng
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 182tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Khái quát sự hình thành và tính chất cơ lý của đất, sự phân bố ứng suất trong khối đất, biến dạng của đất. Nghiên cứu về sức chịu tải của nền đất, tính ổn định của mái đất, áp lực đất lên đường chắn.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kĩ thuật xây dựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cơ học kết cấu
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đất
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_100000000000000_T100Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_100000000000000_T100Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_100000000000000_T100Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_100000000000000_T100Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_100000000000000_T100Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_100000000000000_T100Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_100000000000000_T100Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 624_100000000000000_T100Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 28000 624.1 T100Đ 1469.c1 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 28000 624.1 T100Đ 1469.c2 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 28000 624.1 T100Đ 1469.c3 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 28000 624.1 T100Đ 1469.c4 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 28000 624.1 T100Đ 1469.c5 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 28000 624.1 T100Đ 1469.c6 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 28000 624.1 T100Đ 1469.c7 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 28000 624.1 T100Đ 1469.c8 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo