000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00718nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 624.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T100Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tạ Đức Thịnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cơ học đất |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 182tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quát sự hình thành và tính chất cơ lý của đất, sự phân bố ứng suất trong khối đất, biến dạng của đất. Nghiên cứu về sức chịu tải của nền đất, tính ổn định của mái đất, áp lực đất lên đường chắn. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kĩ thuật xây dựng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ học kết cấu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_T100Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 624_100000000000000_T100Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 28000 | 624.1 T100Đ | 1469.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 28000 | 624.1 T100Đ | 1469.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 28000 | 624.1 T100Đ | 1469.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 28000 | 624.1 T100Đ | 1469.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 28000 | 624.1 T100Đ | 1469.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 28000 | 624.1 T100Đ | 1469.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 28000 | 624.1 T100Đ | 1469.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 28000 | 624.1 T100Đ | 1469.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo |