000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00314nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 625.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D406H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Doãn Hoa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thi công đường ô tô |
Thông tin trách nhiệm | Doãn Hoa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Xây dựng, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 532tr.; |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đường ô tô |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_700000000000000_D406H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 625_700000000000000_D406H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 68000 | 625.7 D406H | 1472.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 68000 | 625.7 D406H | 1472.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 68000 | 625.7 D406H | 1472.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 68000 | 625.7 D406H | 1472.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 68000 | 625.7 D406H | 1472.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 68000 | 625.7 D406H | 1472.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 68000 | 625.7 D406H | 1472.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 68000 | 625.7 D406H | 1472.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo |