Trắc địa (Biểu ghi số 5076)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00763nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 526.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Văn Chuyên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Trắc địa
Thông tin trách nhiệm Phạm Văn Chuyên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Xây dựng
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 252tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nghiên cứu về định vị điểm, định hướng đường thẳng, bản đồ địa hình sử dụng bản đồ, tính toán trắc địa, đo góc, đo dài, đo cao. Giới thiệu về lưới khống chế mặt bằng, độ cao; Đo vẽ bản đồ địa hình, mặt cắt địa hình. Nghiên cứu công tác bố trí công trình, bố trí đường cong tròn, đo vẽ hoàn công, quan trắc biến dạng công trình.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trắc địa
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_300000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_300000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_300000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_300000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_300000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_300000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_300000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 526_300000000000000_PH104V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 40000 526.3 PH104V 1473.c1 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 40000 526.3 PH104V 1473.c2 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 40000 526.3 PH104V 1473.c3 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 40000 526.3 PH104V 1473.c4 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 40000 526.3 PH104V 1473.c5 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 40000 526.3 PH104V 1473.c6 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 40000 526.3 PH104V 1473.c7 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 40000 526.3 PH104V 1473.c8 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo