000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01097nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 579.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V300s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Xuân Thành |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vi sinh vật học đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Như Thanh, Nguyễn Xuân Thành chủ biên,Nguyễn Đường, Nguyễn Như Thanh chỉnh sửa |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình soạn theo chương trình được Bộ GD& ĐT ban hành theo QĐ số 283/QĐ-ĐH ngày 19/05/1990 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 240tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày đối tượng và lịch sử phát triển của vi sinh vật học, hình thái cấu tạo của nhóm vi sinh vật. Nghiên cứu sinh lý học vi sinh vật, di truyền vi khuẩn, vi rút học. Giới thiệu ảnh hưởng của các yếu tố ngoại cảnh đối với vi sinh vật, sự phân bố của vi sinh vật trong tự nhiên. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vi sinh vật học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
-- | 579_071000000000000_V300S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 30000 | 579.071 V300s | 1474.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 30000 | 579.071 V300s | 1474.c2 | 2016-12-26 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2016-12-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 30000 | 579.071 V300s | 1474.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 30000 | 579.071 V300s | 1474.c4 | 2016-12-26 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 30000 | 579.071 V300s | 1474.c5 | 2015-06-25 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2015-06-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 30000 | 579.071 V300s | 1474.c6 | 2016-12-26 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 30000 | 579.071 V300s | 1474.c7 | 2016-12-26 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 30000 | 579.071 V300s | 1474.c8 | 2016-10-04 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-23 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 30000 | 579.071 V300s | 1474.c9 | 2016-12-26 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-12-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-09-14 | 30000 | 579.071 V300s | 1474.c10 | 2018-01-08 | 2015-09-14 | Sách tham khảo | 5 | 5 | 2017-12-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-09-14 | 30000 | 579.071 V300s | 1474.c11 | 2016-12-26 | 2015-09-14 | Sách tham khảo | 4 | 3 | 2016-12-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-09-14 | 30000 | 579.071 V300s | 1474.c12 | 2015-11-13 | 2015-09-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-10-30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-09-14 | 30000 | 579.071 V300s | 1474.c13 | 0000-00-00 | 2015-09-14 | Sách tham khảo |