000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01009nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 915.97 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | GI108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Duy Lợi |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 |
Phần còn lại của nhan đề | Phần đại cương:Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương,Đặng Văn Hương,Nguyễn Thục Như |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 272tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu lãnh thổ Việt Nam và lịch sử phát triển của tự nhiên Việt Nam. Nghiên cứu địa hình, khí hậu, thủy văn, thổ nhưỡng, sinh vật của Việt Nam. Trình bày đặc điểm cơ bản của địa lý tự nhiên Việt Nam; Phương pháp giảng dạy địa lý tự nhiên Việt Nam 1. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý tự nhiên |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại cương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 915_970000000000000_GI108TR |
-- | 910_000000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 2 | 915.97 Gi108tr | 1481.c1 | 2016-11-29 | 2016-09-28 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 1 | 915.97 Gi108tr | 1481.c2 | 2017-11-16 | 2017-10-23 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 1 | 915.97 Gi108tr | 1481.c3 | 2015-04-09 | 2015-03-05 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 1 | 915.97 Gi108tr | 1481.c4 | 2015-06-24 | 2015-04-03 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 3 | 915.97 Gi108tr | 1481.c6 | 2016-12-20 | 2016-12-01 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 1 | 915.97 Gi108tr | 1481.c8 | 2016-03-08 | 2015-12-29 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 1 | 915.97 Gi108tr | 1481.c9 | 2015-04-09 | 2015-03-05 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 2 | 915.97 Gi108tr | 1481.c13 | 2017-01-11 | 2016-12-01 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 1 | 915.97 Gi108tr | 1481.c15 | 2015-04-09 | 2015-03-05 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 1 | 915.97 Gi108tr | 1481.c17 | 2016-10-12 | 2016-08-30 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 1 | 915.97 Gi108tr | 1481.c18 | 2016-05-18 | 2016-03-22 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 4 | 915.97 Gi108tr | 1481.c19 | 2016-12-20 | 2016-12-01 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 2 | 915.97 Gi108tr | 1481.c20 | 2015-11-27 | 2015-11-18 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 2 | 915.97 Gi108tr | 1481.c22 | 2016-04-08 | 2016-01-04 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 3 | 915.97 Gi108tr | 1481.c25 | 2016-05-20 | 2016-03-22 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 3 | 915.97 Gi108tr | 1481.c26 | 2016-12-13 | 2016-11-29 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 3 | 915.97 Gi108tr | 1481.c29 | 2016-05-06 | 2016-04-04 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 1 | 915.97 Gi108tr | 1481.c31 | 2015-04-07 | 2015-02-05 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 3 | 915.97 Gi108tr | 1481.c33 | 2016-10-26 | 2016-08-29 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 2 | 915.97 Gi108tr | 1481.c34 | 2016-04-19 | 2016-02-23 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c36 | 2016-05-09 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 2 | 915.97 Gi108tr | 1481.c38 | 2024-03-22 | 2018-08-17 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 2 | 915.97 Gi108tr | 1481.c40 | 2016-10-12 | 2016-08-29 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 2 | 915.97 Gi108tr | 1481.c41 | 2018-04-18 | 2018-03-01 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 2 | 915.97 Gi108tr | 1481.c43 | 2017-11-27 | 2017-10-16 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 1 | 915.97 Gi108tr | 1481.c44 | 2018-01-04 | 2017-10-16 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 1 | 915.97 Gi108tr | 1481.c45 | 2018-01-04 | 2017-10-16 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 35000 | 915.97 Gi108tr | 1481.c46 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo SL>=30 |