000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00907nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 910 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Ngọc Oanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Địa lí tự nhiên đại cương 2: |
Phần còn lại của nhan đề | Khí quyển và thủy quyển Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Ngọc Oanh chủ biên, Nguyễn Văn Âu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 235tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GC THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu các vấn đề về khí quyển; năng lượng của mặt đất và khí quyển, chế độ nhiệt của khí quyển, nước trong khí quyển, khí áp và gió, khí hậu. Nghiên cứu về thủy quyển: Biển - đại dương; nước trên lục địa. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý tự nhiên |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khí quyển |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thủy quyển |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
-- | 910_000000000000000_H407NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c8 | 2017-12-25 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-10-06 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c10 | 2016-02-22 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-21 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c15 | 2016-07-05 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c18 | 2016-05-31 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c19 | 2017-09-18 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-08-31 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c28 | 2015-01-26 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c31 | 2015-02-05 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c43 | 2015-01-26 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-23 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c44 | 2015-01-30 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c49 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c50 | 2015-01-26 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-23 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c51 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c52 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c53 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 23000 | 910 H407NG | 1483.54 | 0000-00-00 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c55 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-05 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c56 | 0000-00-00 | 2015-11-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-05 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c57 | 2016-03-25 | 2015-11-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-27 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-09-30 | 23000 | 910 H407NG | 1483.c58 | 0000-00-00 | 2016-09-30 | Sách tham khảo SL>=30 |