000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01005nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 910 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Trọng Hiếu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Địa lí tự nhiên đại cương I |
Phần còn lại của nhan đề | Trái đất và thạch quyển :Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trọng Hiếu chủ biên,Phùng Ngọc Đĩnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 259tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu vũ trụ và các thiên thể; Hình dạng. kích thước và cấu tạo của trái đất. Nghiên cứu những vận động chính của trái đất và các hệ quả địa lý của chúng. Trình bày khái niệm, thành phần vật chất và nguồn gốc thạch quyển, địa hình bề mặt thạch quyển; lý luận dạy học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý tự nhiên |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trái đất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thạch quyển |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
-- | 910_000000000000000_NG527TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c3 | 2015-12-17 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c4 | 2015-12-17 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c7 | 2015-12-17 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c10 | 2017-12-25 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-29 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c11 | 2016-01-29 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-18 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c12 | 2017-12-21 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-10-10 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c14 | 2016-01-08 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-18 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c18 | 2016-12-06 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c19 | 2016-12-19 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-10-27 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c22 | 2016-01-29 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-18 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c24 | 2017-12-26 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-10-16 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c30 | 2017-11-16 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-10-24 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c33 | 2015-01-23 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-15 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c36 | 2015-12-31 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-18 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c37 | 2016-02-22 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-21 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c41 | 2017-12-25 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-09-01 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c42 | 2015-12-17 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c45 | 2015-01-23 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c49 | 2018-03-12 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-01-15 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-03-30 | 35000 | 910 NG527TR | 1484.c50 | 2017-10-24 | 2016-03-30 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-09-29 | 2 |