Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Địa lí (Biểu ghi số 5064)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00849nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 910.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ450TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Thị Nhung
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Địa lí
Phần còn lại của nhan đề Sách trợ giúp giảng viên CĐSP
Thông tin trách nhiệm Đỗ Thị Nhung, Mai Hà Phương
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành ĐHSP
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 279tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu chương trình khung giáo dục đại học ngành học: Sư phạm địa lí ( chương trình 1). Trình bày kế hoạch đào tạo từng học phần, một số phương án thực hiện phương pháp đào tạo.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực hiện
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kế hoạch
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đào tạo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sách giảng viên
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
-- 910_710000000000000_Đ450TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 35000 910.71 Đ450TH 1485.c1 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 35000 910.71 Đ450TH 1485.c2 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 35000 910.71 Đ450TH 1485.c3 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 35000 910.71 Đ450TH 1485.c4 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 35000 910.71 Đ450TH 1485.c5 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 35000 910.71 Đ450TH 1485.c6 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 35000 910.71 Đ450TH 1485.c7 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 35000 910.71 Đ450TH 1485.c8 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 35000 910.71 Đ450TH 1485.c9 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 35000 910.71 Đ450TH 1485.c10 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 35000 910.71 Đ450TH 1485.c11 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 35000 910.71 Đ450TH 1485.c12 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 35000 910.71 Đ450TH 1485.c13 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo