000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01659nam a2200361 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000043134 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161008082722.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140507 2013 vm m 000 vieie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201405261440 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
320.5322 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Viết Thông |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Viết Thông tổng chủ biên, Bành Tiến Long, Trần Thị Hà,.. |
Phần còn lại của nhan đề |
Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản có sửa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Chính trị Quốc gia - Sự thật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
491 tr. |
Khổ |
21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu thế giới quan, phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Leenin. Phân tích học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Nghiên cứu lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội. |
521 ## - Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán tính giả nhắm tới |
Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán thính giả nhắm tới |
Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
610 24 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc pháp nhân cấu thành mục từ |
Chủ nghĩa Mac - Lênin. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Communist parties |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chủ nghĩa Mác - Lênin. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ |
Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Trang bìa - |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Mục lục - |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100069663 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100069664 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000_GI108TR |
-- |
320_532200000000000_GI108TR |
-- |
320_532200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000_GI108TR |
-- |
320_532200000000000_GI108TR |
-- |
320_532200000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
320_532200000000000 |
-- |
335_430000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_532200000000000_GI108TR |