000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00876nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 910.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Viết Thịnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình khảo sát tổng hợp về tự nhiên và kinh tế-xã hội |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 76tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày một số vấn đề chung trong tổ chức khảo sát tổng hợp về tự nhiên và kinh tế - xã hội. Nghiên cứu về khảo sát địa lý tự nhiên tổng hợp, địa lý kinh tế - xã hội. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý tự nhiên |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý xã hội |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý kinh tế |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
-- | 910_710000000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c49 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 12000 | 910.71 NG527V | 1488.c50 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 |