000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00767nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 912.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L119QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lâm Quang Dốc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bản đồ học |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Lâm Quang Dốc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 261tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về bản đồ học và bản đồ địa lý; cơ sở toán học của bản đồ địa lý. Giới thiệu về ngôn ngữ bản đồ; tổng quát hóa bản đồ; phân loại bản đồ địa lý; thành lập và sử dụng bản đồ địa lý. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bản đồ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
-- | 912_071000000000000_L119Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c2 | 2015-05-07 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c3 | 2016-05-23 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-02-04 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c4 | 2016-03-11 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c5 | 2016-04-01 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-13 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c6 | 2015-05-22 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-03 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c8 | 2016-05-23 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-04-05 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c9 | 2016-05-27 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-01-27 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c10 | 2016-04-05 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-14 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c11 | 2015-05-22 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c12 | 2015-07-02 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c13 | 2015-06-16 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c14 | 2016-05-23 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c16 | 2016-03-25 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c17 | 2016-03-16 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c18 | 2016-05-23 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-04-05 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c19 | 2016-03-25 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-01-13 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c20 | 2016-05-23 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c21 | 2015-06-15 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-20 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c22 | 2016-03-28 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c23 | 2016-03-28 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c24 | 2016-05-31 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-20 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c25 | 2016-04-21 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-01-13 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c26 | 2015-08-03 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-04-09 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c27 | 2015-07-06 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c28 | 2015-05-22 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c29 | 2015-04-10 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c31 | 2015-05-25 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c32 | 2015-04-01 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-02-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c33 | 2016-05-31 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-04-04 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c34 | 2016-05-23 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-20 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c35 | 2015-05-22 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-24 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c36 | 2016-03-28 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c37 | 2016-05-23 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-04-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c38 | 2015-05-18 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c39 | 2015-06-22 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-07 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c40 | 2016-03-28 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c41 | 2016-08-22 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-04-26 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c42 | 2016-05-23 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-05-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c43 | 2015-05-22 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c44 | 2016-08-24 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2016-04-26 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c45 | 2015-05-22 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c46 | 2016-02-24 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-03-06 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c47 | 2016-06-01 | 2015-03-06 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-04-05 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-03-06 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c48 | 2016-06-06 | 2015-03-06 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-04-21 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-03-06 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c49 | 2016-03-30 | 2015-03-06 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-01-06 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-03-06 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c50 | 2015-06-15 | 2015-03-06 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-20 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-03-06 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c51 | 2016-06-06 | 2015-03-06 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-04-21 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-03-06 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c52 | 2016-03-25 | 2015-03-06 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-01-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-08 | 36000 | 912.071 L119Q | 1489.c53 | 2015-05-22 | 2015-04-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-08 |