Giáo trình giáo dục gia đình (Biểu ghi số 505)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00526nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.37
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG450C
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Ngô Công Hoàn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình giáo dục gia đình
Phần còn lại của nhan đề Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non
Thông tin trách nhiệm Ngô Công Hoàn
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 130 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục gia đình
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
-- 372_820000000000000_NG450C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C2 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C3 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C5 2017-08-07 2014-11-18 Sách tham khảo 1 1 2017-06-01
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C7 2017-04-10 2014-11-18 Sách tham khảo 1   2017-03-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C8 2018-06-18 2014-11-18 Sách tham khảo 4 4 2018-06-12
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C9 2017-05-11 2014-11-18 Sách tham khảo 1   2017-05-05
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C10 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C11 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C12 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C13 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C14 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C15 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C16 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C17 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C18 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.82 NG450C 2180.C19 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo