000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00808nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 910.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH552đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Khánh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực địa địa lí tự nhiên |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dành cho giáo viên các trường CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Phan Khánh chủ biên, Phùng Ngọc Đĩnh,Hoàng Ngọc Oanh, Nguyễn Văn Âu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 118tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các bước chuẩn bị thực địa địa lí tự nhiên; phương pháp khảo sát, nghiên cứu viết thu hoạch các thành phần tự nhiên. Tổng hợp số liệu, viết báo cáo thực địa. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lí tự nhiên |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
-- | 910_710000000000000_TH552Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
Lost | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c25 | 2015-04-10 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-04-10 | ||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c49 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c50 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c51 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c52 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c53 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c54 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c55 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c56 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 20000 | 910.71 TH552đ | 1490.c57 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 |