Giáo trình giáo dục dân số-môi trường và giảng dạy địa lí địa phương (Biểu ghi số 5043)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00976nam a2200205 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 915.97
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Huỳnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình giáo dục dân số-môi trường và giảng dạy địa lí địa phương
Thông tin trách nhiệm Lê Huỳnh chủ biên, Nguyễn Thu Hằng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 181tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án ĐT GV THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về giáo dục dân số - môi trường: mối quan hệ dân số - tài nguyên - môi trường; mối quan hệ giữa gia tăng dân số và môi trường ở Việt Nam; giáo dục dân số - môi trường qua môn địa lý ở trường phổ thông. Nghiên cứu giảng dạy địa lý địa phương.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giảng dạy
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dân số
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Môi trường
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
-- 915_970000000000000_L250H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c1 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c2 2015-12-15 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-11  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c3 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c4 2015-12-02 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-09-04 1
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c5 2015-12-19 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-11-23  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c6 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c7 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c8 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c9 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c10 2015-12-15 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-08  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c11 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c12 2015-11-16 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-08-21  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c13 2017-03-23 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-03-15 1
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c14 2015-12-15 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-02  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c15 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c16 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c17 2015-11-27 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-09-03  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c18 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c19 2017-11-15 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-10-30  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c20 2015-02-10 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-02-10  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c21 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c22 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c23 2015-11-12 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-09-04  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c24 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c25 2015-12-19 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-11-23 1
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c26 2016-11-22 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-11-22  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c27 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c28 2015-07-06 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c29 2015-06-05 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-04-06  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c30 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c31 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c32 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c33 2015-12-15 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-04  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c34 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c35 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c36 2015-11-12 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-10-29  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c37 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c38 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c39 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c40 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c41 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c42 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c43 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c44 2015-06-03 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-03-26  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c45 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c46 2015-03-30 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-01-20  
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c47 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 19000 915.97 L250H 1491.c48 2015-06-22 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-04-03