Bệnh nội khoa gia súc (Biểu ghi số 504)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00810nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 636.089
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH 104 NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Ngọc Thạch
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bệnh nội khoa gia súc
Thông tin trách nhiệm Phạm Ngọc Thạch chủ biên, Hồ Văn Nam, Chu Đức Thắng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 272tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nghiên cứu về bệnh ở hệ tim mạch, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, hệ tiết niệu. Đề cập đến bệnh của hệ thần kinh, bệnh về máu và hệ thống tạo máu, bệnh rối loạn trao đổi chất, bệnh về da. Giới thiệu về trúng độc; bệnh của gia súc non.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chăn nuôi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Gia súc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bệnh nội khoa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
-- 636_089000000000000_PH_104_NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C2 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C3 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C5 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C7 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C8 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C9 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C10 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C11 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C12 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C13 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C14 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 29000 636.089 PH 104 NG 1887.C15 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo