Địa lí kinh tế-xã hội đại cương (Biểu ghi số 5033)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00980nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.90071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Minh Tuệ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Địa lí kinh tế-xã hội đại cương
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Minh Tuệ chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 480tr.
Khổ 24cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu môi trường, tài nguyên và nền sản xuất xã hội; địa lý dân cư và quần cư, một số vấn đề của địa lý xã hội. Nghiên cứu vận dụng lý luận dạy học địa lý vào phần địa lý kinh tế - xã hội đại cương I. Trình bày một số vấn đề về nền kinh tế; địa lý nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Địa lí kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại cương
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_900710000000000_L250M
-- 330_900710000000000_L250M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c1 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c2 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c3 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c4 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c5 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c6 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c7 2016-08-01 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-07-27
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c8 2015-05-15 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-05-13
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c9 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c10 2016-10-06 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-08-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c11 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c12 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c13 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c14 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c15 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c16 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c17 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c18 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c19 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c20 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c21 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c22 2016-11-07 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-08-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c23 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c24 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c25 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c26 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c27 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c28 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c29 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c30 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c31 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c32 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
  Lost       300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c33 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c34 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c35 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c36 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c37 2015-12-14 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-11-24
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c38 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c39 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c40 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c41 2016-10-06 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-08-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c42 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c43 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c44 2016-11-04 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-07-27
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c45 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c46 2016-12-30 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-11-07
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c47 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c48 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c49 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c50 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c51 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 65000 330.90071 L250M 1493.c52 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-03 65000 330.90071 L250M 1493.c53 0000-00-00 2015-09-03 Sách tham khảo SL>=30