000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00636nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 330.9597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Thị Minh Đức |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình địa lí kinh tế-xã hội Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Thị Minh Đức chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh, Vũ Như Vân |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 192tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án ĐT GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lí kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lý xã hội |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
-- | 330_959700000000000_Đ450TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c5 | 2015-08-21 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c12 | 2017-05-19 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-28 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c16 | 2017-05-19 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c17 | 2015-06-25 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c23 | 2015-06-04 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-12 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c24 | 2017-05-22 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-04 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c25 | 2015-06-01 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-05-13 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c27 | 2015-06-25 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c34 | 2016-01-29 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-29 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c38 | 2015-06-02 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-25 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c39 | 2015-06-25 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-02 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c40 | 2017-04-12 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-03-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c41 | 2017-05-12 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-03-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c42 | 2015-08-31 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-25 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c44 | 2017-05-19 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-27 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c45 | 2015-06-25 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-06-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-20 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-08 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c47 | 0000-00-00 | 2016-01-08 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-07 | 25000 | 330.9597 Đ450TH | 1494.c48 | 0000-00-00 | 2016-04-07 | Sách tham khảo SL>=30 |