000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01045nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 551.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH513NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phùng Ngọc Đỉnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình địa chất đại cương và địa chất lịch sử |
Thông tin trách nhiệm | Phùng Ngọc Đỉnh, Lương Hồng Hược |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình cao đẳng sư phạm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 203tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án ĐT GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về địa chất học, cấu tạo và các tính chất vật lý, hóa học của trái đất. Đại cương về khoáng vật và đá. Giới thiệu các khái niệm cơ bản về địa chất cấu trúc, các quá trình địa chất. Nghiên cứu các thuyết địa kiến tạo chính, quan điểm phân chia những đơn vị kiến trúc chính của vỏ trái đất. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa chất học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại cương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa chất học lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
-- | 551_071000000000000_PH513NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c49 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c50 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c51 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c52 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c53 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c54 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c55 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c56 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c57 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c58 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-09 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c59 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-09 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c60 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-09 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c61 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-09 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c62 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-09 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c63 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-09 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c64 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-09 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c65 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-09 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c66 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-04-09 | 20000 | 551.071 PH513NG | 1496.c67 | 0000-00-00 | 2015-04-09 | Sách tham khảo SL>=30 |